Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_2003

 Argentina

Huấn luyện viên: Hugo Tocalli

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGustavo Eberto (1983-08-30)30 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Boca Juniors
22HVGonzalo Rodríguez (1984-04-10)10 tháng 4, 1984 (19 tuổi) San Lorenzo
32HVOsmar Ferreyra (1983-01-09)9 tháng 1, 1983 (20 tuổi) River Plate
42HVMauricio Romero (1983-01-13)13 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Lanús
53TVJavier Mascherano (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (19 tuổi) River Plate
62HVLeandro Fernández (1983-01-30)30 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Newell's Old Boys
73TVPablo Zabaleta (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (18 tuổi) San Lorenzo
83TVHugo Colace (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Argentinos Juniors
94Fernando Cavenaghi (1983-09-21)21 tháng 9, 1983 (20 tuổi) River Plate
104Carlos Tevez (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Boca Juniors
113TVMarcelo Carrusca (1983-09-01)1 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Estudiantes
121TMMariano Barbosa (1984-07-27)27 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Banfield
132HVJoel Barbosa (1983-01-15)15 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Boca Juniors
142HVJonathan Bottinelli (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (19 tuổi) San Lorenzo
152HVWalter García (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (19 tuổi) San Lorenzo
163TVNeri Cardozo (1986-08-08)8 tháng 8, 1986 (17 tuổi) Boca Juniors
173TVJosé Sosa (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (18 tuổi) Estudiantes
183TVWalter Montillo (1984-04-14)14 tháng 4, 1984 (19 tuổi) San Lorenzo
194Germán Herrera (1983-07-19)19 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Rosario Central
204Franco Cángele (1984-07-16)16 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Boca Juniors

 Mali

Huấn luyện viên: Mamadou Coulibaly

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSoumbeïla Diakité (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Stade Malien
23TVMoussa Bagayoko (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (18 tuổi) Djoliba
32HVDaouda Bagayoko (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (18 tuổi) Stade Malien
42HVBoucader Diallo (1984-09-14)14 tháng 9, 1984 (19 tuổi) Stade Malien
52HVBoubacar Koné (1984-08-21)21 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Bamako
62HVAlhassane Touré (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Schaffhausen
73TVMamadi Berthe (1983-01-17)17 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Sedan
83TVMamoutou Coulibaly (1984-02-23)23 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Auxerre
94Youssouf Diallo (1984-12-24)24 tháng 12, 1984 (18 tuổi) Créteil
104Alain Traoré (1984-07-11)11 tháng 7, 1984 (19 tuổi) Stade Malien
112HVSouleymane Dembélé (1984-09-03)3 tháng 9, 1984 (19 tuổi) Stade Malien
123TVDrissa Diakité (1985-02-18)18 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Djoliba
134Bakary Coulibaly (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Djoliba
142HVSekou Coulibaly (1983-02-03)3 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Lorient
153TVMamadou Diakité (1985-05-22)22 tháng 5, 1985 (18 tuổi) Metz
164Siere Hadrien Touré (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (18 tuổi) Lyon
173TVDrissa Diarra (1985-07-07)7 tháng 7, 1985 (18 tuổi) Lecce
183TVKalifa Cissé (1984-01-09)9 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Toulouse
192HVMahamet Diagouraga (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Chievo
201TMMamadou Coulibaly (1987-12-07)7 tháng 12, 1987 (15 tuổi) Real Bamako

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: José Ufarte

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMiguel Ángel Moyà (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Mallorca
22HVAlexis (1985-08-04)4 tháng 8, 1985 (18 tuổi) Málaga
32HVCarlos Peña (1983-07-28)28 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Barcelona
42HVCarlos García (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Espanyol
52HVMelli (c) (1984-06-06)6 tháng 6, 1984 (19 tuổi) Real Betis
63TVVitolo (1983-09-09)9 tháng 9, 1983 (20 tuổi) Racing de Santander
73TVCoro (1983-01-05)5 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Espanyol
83TVAndrés Iniesta (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Barcelona
94Sergio García (1983-06-09)9 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Barcelona
104Manu del Moral (1984-02-25)25 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Atlético Madrid
113TVJaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (18 tuổi) Valencia
122HVIago Bouzón (1983-03-17)17 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Celta de Vigo
131TMAsier Riesgo (1983-10-06)6 tháng 10, 1983 (20 tuổi) Eibar
144Javier Arizmendi (1984-03-03)3 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Atlético Madrid
152HVÁlex Goikoetxea (1983-06-08)8 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Athletic Bilbao
163TVGabi (1983-07-10)10 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Atlético Madrid
173TVJuanfran (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (18 tuổi) Real Madrid
183TVJorge Pina (1983-02-28)28 tháng 2, 1983 (20 tuổi) Real Zaragoza
193TVManuel Tello (1984-02-16)16 tháng 2, 1984 (19 tuổi) Real Madrid
201TMRubén (1984-06-22)22 tháng 6, 1984 (19 tuổi) Barcelona

 Uzbekistan

Huấn luyện viên: Viktor Borisov

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTemur Ganiev (1984-01-27)27 tháng 1, 1984 (19 tuổi) Metallurg Donetsk
22HVShavkat Raimqulov (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Traktor Tashkent
32HVRustam Kadirov (1983-07-27)27 tháng 7, 1983 (20 tuổi) Mash'al Mubarek
42HVYaroslav Krushelnitskiy (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Pakhtakor
52HVMuzaffar Holikov (1984-10-07)7 tháng 10, 1984 (19 tuổi) Qyzylqum Zarashfan
63TVJasur Hasanov (1983-08-02)2 tháng 8, 1983 (20 tuổi) Navbahor Namangan
73TVMansurjon Saidov (1983-11-01)1 tháng 11, 1983 (20 tuổi) Neftchy Farg'ona
83TVNodirbek Quziboyev (1985-02-17)17 tháng 2, 1985 (18 tuổi) Neftchy Farg'ona
94Alexander Geynrikh (1984-10-06)6 tháng 10, 1984 (19 tuổi) CSKA Moscow
103TVIlyas Zeytulayev (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (19 tuổi) Juventus
113TVIldar Magdeev (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (19 tuổi) Pakhtakor
121TMIgnatiy Nesterov (1983-06-20)20 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Pakhtakor
132HVKamoliddin Tajiev (1983-05-03)3 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Pakhtakor
144Marat Bikmaev (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (17 tuổi) Pakhtakor
154Konstantin Boyev (1983-11-15)15 tháng 11, 1983 (20 tuổi) Mash'al Mubarek
164Bakhriddin Vakhobov (1983-01-23)23 tháng 1, 1983 (20 tuổi) Pakhtakor
172HVVladimir Anikin (1983-03-05)5 tháng 3, 1983 (20 tuổi) Neftchy Farg'ona
182HVIslom Inomov (1984-05-30)30 tháng 5, 1984 (19 tuổi) Buxoro
192HVTimur Sultanov (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (19 tuổi) Navbahor Namangan
202HVIlhom Suyunov (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (20 tuổi) Mash'al Mubarek